Vỏ Xe Đông Hòa

Vỏ Xe Đông Hòa

1203 Đường 3/2, P.6, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh

 DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CATALOGS
  • Vỏ xe máy & Ruột xe
    • Vỏ xe phổ thông
      • Vỏ xe Ascent
      • Vỏ xe Aspira
      • Vỏ xe Chengshin
      • Vỏ xe Deli & Swallow
      • Vỏ xe Ecotire
      • Vỏ xe Goodride
      • Vỏ xe IRC & Inoue
      • Vỏ xe Maxxis
      • Vỏ xe Quick
      Vỏ xe cao cấp
      • Vỏ xe Dunlop
      • Vỏ xe Metzeler
      • Vỏ xe Michelin
      • Vỏ xe Pirelli
      • Vỏ xe Yokohama
      Chủng loại vỏ xe
      • Vỏ xe số
      • Vỏ xe côn tay
      • Vỏ xe tay ga
      • Vỏ Moto PKL
      Ruột xe máy
  • Vỏ xe hơi
    • Mỹ-Nhật
      • Vỏ BFGoodrich
      • Vỏ Bridgestone
      • Vỏ Dunlop
      • Vỏ Falken
      • Vỏ Goodyear
      • Vỏ Yokohama
      Châu Âu
      • Vỏ Continental
      • Vỏ Metzeler
      • Vỏ Michelin
      • Vỏ Pirelli
      Châu Á
      • Vỏ Chengshin
      • Vỏ Hankook
      • Vỏ Kumho
      Chủng loại vỏ xe
      • Xe du lịch
      • Xe đa dụng (SUV)
      • Xe tải nhẹ
      • Xe tải nặng
  • Dầu & Nhớt xe máy
    • Nhớt động cơ (G1)
      • Castrol
      • Liqui Moly
      • Mobil
      • Motul
      • Repsol
      • Shell
      • Top 1
      Dầu & Dung Dịch
      • Nhớt hộp số
      • Dầu bôi sên
      • Dầu thắng đĩa
      • Dung dịch làm mát
      • Carbon Cleaner
      Nhớt theo ứng dụng
      • Động cơ 2T
      • Động cơ 4T
      • Xe tay ga
  • Phụ tùng thay thế
    • Phụ tùng cơ khí
      • Bộ nồi xe máy
      • Bố thắng xe máy
      • Dây Curoa
      • Đĩa thắng
      • Heo dầu
      • Lọc gió xe máy
      • Lọc nhớt xe máy
      • Nhông Sên Dĩa
      • Ruột xe máy
      Phụ tùng điện xe máy
      • Acquy xe máy
      • Bugi xe máy
      • Đèn Led xe máy
      • IC xe máy
      • Khóa chống trộm
      • Khóa xe máy
      • Mobin xe máy
      Phụ tùng khác
  • Phụ tùng theo xe
    • Honda (xe số)
      • Blade
      • CB150R
      • CBR-150
      • Dream
      • Future
      • MSX 125
      • Sonic 150
      • Wave 100/110/RSX
      • Winner 150
      Honda (tay ga)
      • Air Blade Fi
      • Click 125i/150i
      • Dylan
      • Lead 125 Fi
      • PCX 125/150
      • PS
      • SH 125i/150i
      • SH 300i
      • SH Mode
      • Vario 125/150
      • Vision Fi
      Suzuki
      • Address 110 Fi
      • Amity 125
      • Hayate 125
      • Impulse 125 Fi
      • Axelo 125
      • FX 125
      • REVO 110
      • Viva
      • Raider 150/150Fi
      • GSX R150
      • GSX S150
      • GZ 150-A
      Yamaha
      • Acruzo
      • Grandy
      • Janus
      • Luvias 125
      • Exciter 135
      • Exciter 150
      • Fz 150i
      • Jupiter Fi
      • Sirius Fi
      • Nouvo LX-150
      • Nouvo SX
      • NVX-125/155
      • R15
      • TFX 150
      Sym
      • Amigo 50
      • Angel 110
      • Angela 50
      • Attila 125
      • Elegant 50
      • Elegant II 100
      • Elite 50
      • Elizabeth 110
      • Galaxy 115
      • Galaxy 50
      • Galaxy Sport
      • Husky 125
      • Shark 125/150
      • Shark Mini 125
      • Star SR 125
      • Venus 125
      Piaggio
      • Liberty
      • Medley
      • Vespa LX
      • Vespa 946
      • Vespa GTS
      • Vespa Primavera
      • Vespa Sei Giorni
      • Vespa Sprint
      • Dòng Moto PKL
        • Cruiser (đường trường)
        • Off-Road (địa hình)
        • Racing (đua)
        • Super Moto
        • Sport (thể thao)
        • Touring (đường trường)
  • MỤC THÔNG TIN
  • Giới thiệu Đông Hòa
  • Dịch vụ tại Đông Hòa
    • Sửa chữa xe máy
    • Vá vỏ ruột ép điện
    • Cân mâm điện tử
  • Liên hệ Đông Hòa
Tất cả
  • 091 907 7771
  • 0
  • 0

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

  • Đăng nhập

 DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CATALOGS
  • Vỏ xe máy & Ruột xe
    • Vỏ xe phổ thông
      • Vỏ xe Ascent
      • Vỏ xe Aspira
      • Vỏ xe Chengshin
      • Vỏ xe Deli & Swallow
      • Vỏ xe Ecotire
      • Vỏ xe Goodride
      • Vỏ xe IRC & Inoue
      • Vỏ xe Maxxis
      • Vỏ xe Quick
      Vỏ xe cao cấp
      • Vỏ xe Dunlop
      • Vỏ xe Metzeler
      • Vỏ xe Michelin
      • Vỏ xe Pirelli
      • Vỏ xe Yokohama
      Chủng loại vỏ xe
      • Vỏ xe số
      • Vỏ xe côn tay
      • Vỏ xe tay ga
      • Vỏ Moto PKL
      Ruột xe máy
  • Vỏ xe hơi
    • Mỹ-Nhật
      • Vỏ BFGoodrich
      • Vỏ Bridgestone
      • Vỏ Dunlop
      • Vỏ Falken
      • Vỏ Goodyear
      • Vỏ Yokohama
      Châu Âu
      • Vỏ Continental
      • Vỏ Metzeler
      • Vỏ Michelin
      • Vỏ Pirelli
      Châu Á
      • Vỏ Chengshin
      • Vỏ Hankook
      • Vỏ Kumho
      Chủng loại vỏ xe
      • Xe du lịch
      • Xe đa dụng (SUV)
      • Xe tải nhẹ
      • Xe tải nặng
  • Dầu & Nhớt xe máy
    • Nhớt động cơ (G1)
      • Castrol
      • Liqui Moly
      • Mobil
      • Motul
      • Repsol
      • Shell
      • Top 1
      Dầu & Dung Dịch
      • Nhớt hộp số
      • Dầu bôi sên
      • Dầu thắng đĩa
      • Dung dịch làm mát
      • Carbon Cleaner
      Nhớt theo ứng dụng
      • Động cơ 2T
      • Động cơ 4T
      • Xe tay ga
  • Phụ tùng thay thế
    • Phụ tùng cơ khí
      • Bộ nồi xe máy
      • Bố thắng xe máy
      • Dây Curoa
      • Đĩa thắng
      • Heo dầu
      • Lọc gió xe máy
      • Lọc nhớt xe máy
      • Nhông Sên Dĩa
      • Ruột xe máy
      Phụ tùng điện xe máy
      • Acquy xe máy
      • Bugi xe máy
      • Đèn Led xe máy
      • IC xe máy
      • Khóa chống trộm
      • Khóa xe máy
      • Mobin xe máy
      Phụ tùng khác
  • Phụ tùng theo xe
    • Honda (xe số)
      • Blade
      • CB150R
      • CBR-150
      • Dream
      • Future
      • MSX 125
      • Sonic 150
      • Wave 100/110/RSX
      • Winner 150
      Honda (tay ga)
      • Air Blade Fi
      • Click 125i/150i
      • Dylan
      • Lead 125 Fi
      • PCX 125/150
      • PS
      • SH 125i/150i
      • SH 300i
      • SH Mode
      • Vario 125/150
      • Vision Fi
      Suzuki
      • Address 110 Fi
      • Amity 125
      • Hayate 125
      • Impulse 125 Fi
      • Axelo 125
      • FX 125
      • REVO 110
      • Viva
      • Raider 150/150Fi
      • GSX R150
      • GSX S150
      • GZ 150-A
      Yamaha
      • Acruzo
      • Grandy
      • Janus
      • Luvias 125
      • Exciter 135
      • Exciter 150
      • Fz 150i
      • Jupiter Fi
      • Sirius Fi
      • Nouvo LX-150
      • Nouvo SX
      • NVX-125/155
      • R15
      • TFX 150
      Sym
      • Amigo 50
      • Angel 110
      • Angela 50
      • Attila 125
      • Elegant 50
      • Elegant II 100
      • Elite 50
      • Elizabeth 110
      • Galaxy 115
      • Galaxy 50
      • Galaxy Sport
      • Husky 125
      • Shark 125/150
      • Shark Mini 125
      • Star SR 125
      • Venus 125
      Piaggio
      • Liberty
      • Medley
      • Vespa LX
      • Vespa 946
      • Vespa GTS
      • Vespa Primavera
      • Vespa Sei Giorni
      • Vespa Sprint
      • Dòng Moto PKL
        • Cruiser (đường trường)
        • Off-Road (địa hình)
        • Racing (đua)
        • Super Moto
        • Sport (thể thao)
        • Touring (đường trường)
  • MỤC THÔNG TIN
  • Giới thiệu Đông Hòa
  • Dịch vụ tại Đông Hòa
    • Sửa chữa xe máy
    • Vá vỏ ruột ép điện
    • Cân mâm điện tử
  • Liên hệ Đông Hòa

Sản phẩm bạn đã xem

Giới thiệu Đông Hòa
Trang tin tổng hợp
Tất cả
  • Home
  • /
  • Thương hiệu vỏ xe
  • /
  • Maxxis
16Các sản phẩm đã tìm thấy
Xem
Filter
  • Mới nhất
    • Thứ tự theo mức độ phổ biến
    • Mới nhất
    • Thứ tự theo giá: thấp đến cao
    • Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
  • Hủy
  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis MA-PS 190/50ZR17 TL-Bánh sau – Taiwan

    • Vỏ không ruột – Vỏ trước
    • Kích thước: 190/50ZR17 73W TL
    • Mã gai: MA-PS
    • Cấu trúc: Radial (Bố tròn tỏa đều), với mã định danh tốc độ tới hạn – Speed Rating ZR_W chuyên cho xe chạy tốc độ cao.
    • Xuất xứ thương hiệu: Taiwan
    • Sản xuất tại: Taiwan
    • Chuyên dụng cho dòng xe Moto phân khối lớn.

    Các kích cỡ theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • Maxxis MA-PS 120/70ZR17 TL/TT – Vỏ trước
    • Maxxis MA-PS 180/55ZR17 TL/TT – Vỏ sau
    • Maxxis MA-PS 190/50ZR17 TL/TT – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis MA-PS 190/50ZR17 TL-Bánh sau – Taiwan

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis MA-PS 180/55ZR17 TL-Bánh sau – Taiwan

    • Vỏ không ruột – Vỏ trước
    • Kích thước: 180/55ZR17 73W TL
    • Mã gai: MA-PS
    • Cấu trúc: Radial (Bố tròn tỏa đều), với mã định danh tốc độ tới hạn – Speed Rating ZR_W chuyên cho xe chạy tốc độ cao.
    • Xuất xứ thương hiệu: Taiwan
    • Sản xuất tại: Taiwan
    • Chuyên dụng cho dòng xe Moto phân khối lớn.

    Các kích cỡ theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • Maxxis MA-PS 120/70ZR17 TL/TT – Vỏ trước
    • Maxxis MA-PS 180/55ZR17 TL/TT – Vỏ sau
    • Maxxis MA-PS 190/50ZR17 TL/TT – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis MA-PS 180/55ZR17 TL-Bánh sau – Taiwan

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6002 70/90-17 và 80/90-17 TL

    • Vỏ Maxxis M6002 70/90-17 38P TL – (vỏ trước)
    • Vỏ Maxxis M6002 90/90-17 44P TL – (Vỏ sau)
    • Dùng cho xe: SUZUKI- SUZUKI VIVA/RAIDER- trước/sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6002 70/90-17 và 80/90-17 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6029-SYM 100/90-10 TL

    Vỏ Maxxis M6029-KYMCO 100/90-10  (61L) TL  – Vỏ trước, không ruột

    • SIZE TIRE: 100/90-10
    • PR: 56J
    • PRESSSURE (kPa): 250
    • Overall Width(mm) : 102
    • RIM SIZE: 2.5X10”
    • Overall Diameter: 440
    • Max Load Single: 224
    • Dùng cho xe tay ga SYM
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6029-SYM 100/90-10 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6220 90/90-12 và 110/70-12 TL

    Maxxis M6220 có các kích cỡ sau:

    • Vỏ Maxxis M6220 90/90-12  (54P)  TL
    • Vỏ Maxxis M6220 110/70-12  (47P)  TL
    • Vỏ Maxxis M6220 100/90-10  (56J)  TL
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6220 90/90-12 và 110/70-12 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6106 100/80-10 và 120/70-10 TL

    • Vỏ Maxxis M6106 100/80-10  (53L) – Vỏ trước/sau
    • Vỏ Maxxis M6106 120/70-10  (54L) – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6106 100/80-10 và 120/70-10 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6220 110/90-10 TL

    Maxxis M6220 có các kích cỡ sau:

    • Vỏ Maxxis M6220 90/90-12  (54P)  TL
    • Vỏ Maxxis M6220 110/70-12  (47P)  TL
    • Vỏ Maxxis M6220 100/90-10  (56J)  TL
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6220 110/90-10 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6127 80/90-15 và 100/80-14 TL

    Maxxis M6127 có các kích cỡ sau:

    • Vỏ Maxxis M6127 80/90-15  (51J)   – front
    • Vỏ Maxxis M6127 100/80-14  (54J)   – rear
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6127 80/90-15 và 100/80-14 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6212 90/80-14 TL – Scooter

    Vỏ Maxxis M6212 90/80-14  (49P)   – (Vỏ sau)

    • SIZE TIRE: 90/80-14
    • PR: 49P
    • PRESSSURE (kPa): 280
    • Overall Width(mm) : 85
    • RIM SIZE: 1.85X14″
    • Overall Diameter: 503
    • Max Load Single: 185
    • Dùng cho xe tay ga mâm 14
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6212 90/80-14 TL – Scooter

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6233 90/80-16 và 100/80-16 TL

    • Vỏ Maxxis M6233 90/80-16  (51J) TL – Vỏ trước
    • Vỏ Maxxis M6233 100/80-16  (50P) TL – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6233 90/80-16 và 100/80-16 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6234 100/90-14 và 110/80-14 TL

    • Vỏ Maxxis M6234 100/90-14  (51P)  – Vỏ trước
    • Vỏ Maxxis M6234 110/80-14  (59L)  – Vỏ sau
    • Dùng cho xe tay ga sử dụng mâm 14″
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6234 100/90-14 và 110/80-14 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6230 70/90-17 và 80/90-17 TL

    • Vỏ Maxxis M6230 70/90-17  (38P)   – Vỏ trước
    • Vỏ Maxxis M6230 80/90-17  (44P)   – Vỏ sau
    Dùng cho xe:
    • Honda: Blade, Wave 100/110/RSX, Dream, Future, Winner 150, Sonic 150
    • Yamaha: Exciter 150, Exciter 135, Exciter 2019,
    • Suzuki: Axelo 125, FX 125, Raider 150 Fi, Husky 125
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6230 70/90-17 và 80/90-17 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6212 80/90-16 và 90/80-16 TL

    Vỏ Maxxis M6212 80/90-16  (48P)   – (Vỏ trước hoặc vỏ sau)

    • Vỏ sau chính hãng theo xe cho Nouvo SX, Nouvo Fi,
    • Hoặc các dòng xe khác như hayate, Impluse…

    Vỏ Maxxis M6212 90/80-16  (51P)   – Vỏ sau

    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6212 80/90-16 và 90/80-16 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6108-SYM 110/90-10 TL

    Vỏ Maxxis M6108-Sym 110/90-10  (61J)  –  (Vỏ trước/sau)

    • SIZE TIRE: 110/90-12
    • PR: 61J
    • PRESSSURE (kPa): 250
    • Overall Width(mm) : 109
    • RIM SIZE: 2.50X10”
    • Overall Diameter: 425
    • Max Load Single: 257

    Sử dụng cùng bộ: Vỏ trước 110/90-10 TL – vỏ sau 120/90-10 TL

    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6108-SYM 110/90-10 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6211 70/90-16 và 70/90-14 TL

    • Vỏ Maxxis M6211 70/90-16  (36P)  TL – Không ruột
    • Vỏ Maxxis M6211 70/90-14  (34P)  TL – Không ruột
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6211 70/90-16 và 70/90-14 TL

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6219 90/90-12 và 110/70-12 TL

    • Vỏ Maxxis M6219 90/90-12  (44J)   – Vỏ trước
    • Vỏ Maxxis M6219 110/70-12  (47L)   – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Maxxis M6219 90/90-12 và 110/70-12 TL

Danh Mục

  • Chủng loại vỏ xe
    • Loại vỏ xe máy
      • Vỏ xe côn tay
      • Vỏ xe số
      • Vỏ xe tay ga
      • Vỏ Moto PKL
    • Loại vỏ xe hơi
      • Xe du lịch
      • Xe thể thao đa dụng (SUV)
  • Vỏ xe máy & Ruột xe
    • Vỏ xe Aspira
    • Vỏ xe Goodride
    • Vỏ xe Ecotire
    • Vỏ xe Chengshin
    • Vỏ xe Dunlop
    • Vỏ xe IRC & Inoue
    • Vỏ xe Maxxis
    • Vỏ xe Michelin
    • Vỏ xe Pirelli
  • Vỏ xe hơi
    • Vỏ Bridgestone
    • Vỏ Michelin
  • Dầu & Nhớt xe máy
    • Nhớt động cơ
      • Castrol
      • Motul
    • Dầu & Dung Dịch
      • Nhớt hộp số xe máy
      • Dầu thắng đĩa
      • Dung dịch làm mát
    • Nhớt theo ứng dụng
      • Xe Moto PKL
      • Xe số
      • Động cơ 2T
      • Động cơ 4T
      • Xe tay ga
  • Phụ tùng thay thế
    • Bố thắng xe máy
    • Nhông Sên Dĩa

Thương hiệu

  • Aspira Premio (28)
  • Bridgestone (5)
  • Castrol (15)
  • Chengshin (8)
  • DID (2)
  • Dunlop (41)
  • EcoTire (49)
  • Goodride (13)
  • IRC / Inoue (32)
  • Maxxis (16)
  • Michelin (104)
  • Motul (14)
  • Pirelli (31)
  • RCB (2)

Nơi Sản Xuất

  • Đài Loan (3)
  • Vietnam (13)

Loại Xe & Động Cơ

  • Address 110 Fi (1)
  • Axelo 125 (1)
  • Blade (1)
  • Cruiser (đường trường) (2)
  • Dream (1)
  • Future (1)
  • FX 125 (1)
  • Hayate 125 (3)
  • Husky 125 (1)
  • Impulse 125 Fi (3)
  • Moto PKL (2)
  • Nakedbike (2)
  • Nouvo SX (3)
  • Racing (đua) (2)
  • Raider 150/150Fi (1)
  • Sonic 150 (1)
  • Sport (thể thao) (2)
  • Super Moto (2)
  • Suzuki (1)
  • Sym (1)
  • Viva (1)
  • Wave 100/110/RSX (1)
  • Winner 150 (1)
  • Yamaha (1)

Loại Vỏ TT/TL

  • Tubeless (Không ruột) (16)

Mã Gai Vỏ Moto

  • Max M6002 (1)
  • Max M6029-KYMCO (1)
  • Max M6106 (1)
  • Max M6108-SYM (1)
  • Max M6127 (1)
  • Max M6212 (3)
  • Max M6219 (1)
  • Max M6220 (2)
  • Max M6230 (1)
  • Max M6233 (1)
  • Max M6234 (1)
  • Max MA-PS (2)

Size Vỏ