Vỏ Xe Đông Hòa

Vỏ Xe Đông Hòa

1203 Đường 3/2, P.6, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh

 DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CATALOGS
  • Vỏ xe máy & Ruột xe
    • Vỏ xe phổ thông
      • Vỏ xe Ascent
      • Vỏ xe Aspira
      • Vỏ xe Chengshin
      • Vỏ xe Deli & Swallow
      • Vỏ xe Ecotire
      • Vỏ xe Goodride
      • Vỏ xe IRC & Inoue
      • Vỏ xe Maxxis
      • Vỏ xe Quick
      Vỏ xe cao cấp
      • Vỏ xe Dunlop
      • Vỏ xe Metzeler
      • Vỏ xe Michelin
      • Vỏ xe Pirelli
      • Vỏ xe Yokohama
      Chủng loại vỏ xe
      • Vỏ xe số
      • Vỏ xe côn tay
      • Vỏ xe tay ga
      • Vỏ Moto PKL
      Ruột xe máy
  • Vỏ xe hơi
    • Mỹ-Nhật
      • Vỏ BFGoodrich
      • Vỏ Bridgestone
      • Vỏ Dunlop
      • Vỏ Falken
      • Vỏ Goodyear
      • Vỏ Yokohama
      Châu Âu
      • Vỏ Continental
      • Vỏ Metzeler
      • Vỏ Michelin
      • Vỏ Pirelli
      Châu Á
      • Vỏ Chengshin
      • Vỏ Hankook
      • Vỏ Kumho
      Chủng loại vỏ xe
      • Xe du lịch
      • Xe đa dụng (SUV)
      • Xe tải nhẹ
      • Xe tải nặng
  • Dầu & Nhớt xe máy
    • Nhớt động cơ (G1)
      • Castrol
      • Liqui Moly
      • Mobil
      • Motul
      • Repsol
      • Shell
      • Top 1
      Dầu & Dung Dịch
      • Nhớt hộp số
      • Dầu bôi sên
      • Dầu thắng đĩa
      • Dung dịch làm mát
      • Carbon Cleaner
      Nhớt theo ứng dụng
      • Động cơ 2T
      • Động cơ 4T
      • Xe tay ga
  • Phụ tùng thay thế
    • Phụ tùng cơ khí
      • Bộ nồi xe máy
      • Bố thắng xe máy
      • Dây Curoa
      • Đĩa thắng
      • Heo dầu
      • Lọc gió xe máy
      • Lọc nhớt xe máy
      • Nhông Sên Dĩa
      • Ruột xe máy
      Phụ tùng điện xe máy
      • Acquy xe máy
      • Bugi xe máy
      • Đèn Led xe máy
      • IC xe máy
      • Khóa chống trộm
      • Khóa xe máy
      • Mobin xe máy
      Phụ tùng khác
  • Phụ tùng theo xe
    • Honda (xe số)
      • Blade
      • CB150R
      • CBR-150
      • Dream
      • Future
      • MSX 125
      • Sonic 150
      • Wave 100/110/RSX
      • Winner 150
      Honda (tay ga)
      • Air Blade Fi
      • Click 125i/150i
      • Dylan
      • Lead 125 Fi
      • PCX 125/150
      • PS
      • SH 125i/150i
      • SH 300i
      • SH Mode
      • Vario 125/150
      • Vision Fi
      Suzuki
      • Address 110 Fi
      • Amity 125
      • Hayate 125
      • Impulse 125 Fi
      • Axelo 125
      • FX 125
      • REVO 110
      • Viva
      • Raider 150/150Fi
      • GSX R150
      • GSX S150
      • GZ 150-A
      Yamaha
      • Acruzo
      • Grandy
      • Janus
      • Luvias 125
      • Exciter 135
      • Exciter 150
      • Fz 150i
      • Jupiter Fi
      • Sirius Fi
      • Nouvo LX-150
      • Nouvo SX
      • NVX-125/155
      • R15
      • TFX 150
      Sym
      • Amigo 50
      • Angel 110
      • Angela 50
      • Attila 125
      • Elegant 50
      • Elegant II 100
      • Elite 50
      • Elizabeth 110
      • Galaxy 115
      • Galaxy 50
      • Galaxy Sport
      • Husky 125
      • Shark 125/150
      • Shark Mini 125
      • Star SR 125
      • Venus 125
      Piaggio
      • Liberty
      • Medley
      • Vespa LX
      • Vespa 946
      • Vespa GTS
      • Vespa Primavera
      • Vespa Sei Giorni
      • Vespa Sprint
      • Dòng Moto PKL
        • Cruiser (đường trường)
        • Off-Road (địa hình)
        • Racing (đua)
        • Super Moto
        • Sport (thể thao)
        • Touring (đường trường)
  • MỤC THÔNG TIN
  • Giới thiệu Đông Hòa
  • Dịch vụ tại Đông Hòa
    • Sửa chữa xe máy
    • Vá vỏ ruột ép điện
    • Cân mâm điện tử
  • Liên hệ Đông Hòa
Tất cả
  • 091 907 7771
  • 0
  • 0

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

  • Đăng nhập

 DANH MỤC SẢN PHẨM

  • CATALOGS
  • Vỏ xe máy & Ruột xe
    • Vỏ xe phổ thông
      • Vỏ xe Ascent
      • Vỏ xe Aspira
      • Vỏ xe Chengshin
      • Vỏ xe Deli & Swallow
      • Vỏ xe Ecotire
      • Vỏ xe Goodride
      • Vỏ xe IRC & Inoue
      • Vỏ xe Maxxis
      • Vỏ xe Quick
      Vỏ xe cao cấp
      • Vỏ xe Dunlop
      • Vỏ xe Metzeler
      • Vỏ xe Michelin
      • Vỏ xe Pirelli
      • Vỏ xe Yokohama
      Chủng loại vỏ xe
      • Vỏ xe số
      • Vỏ xe côn tay
      • Vỏ xe tay ga
      • Vỏ Moto PKL
      Ruột xe máy
  • Vỏ xe hơi
    • Mỹ-Nhật
      • Vỏ BFGoodrich
      • Vỏ Bridgestone
      • Vỏ Dunlop
      • Vỏ Falken
      • Vỏ Goodyear
      • Vỏ Yokohama
      Châu Âu
      • Vỏ Continental
      • Vỏ Metzeler
      • Vỏ Michelin
      • Vỏ Pirelli
      Châu Á
      • Vỏ Chengshin
      • Vỏ Hankook
      • Vỏ Kumho
      Chủng loại vỏ xe
      • Xe du lịch
      • Xe đa dụng (SUV)
      • Xe tải nhẹ
      • Xe tải nặng
  • Dầu & Nhớt xe máy
    • Nhớt động cơ (G1)
      • Castrol
      • Liqui Moly
      • Mobil
      • Motul
      • Repsol
      • Shell
      • Top 1
      Dầu & Dung Dịch
      • Nhớt hộp số
      • Dầu bôi sên
      • Dầu thắng đĩa
      • Dung dịch làm mát
      • Carbon Cleaner
      Nhớt theo ứng dụng
      • Động cơ 2T
      • Động cơ 4T
      • Xe tay ga
  • Phụ tùng thay thế
    • Phụ tùng cơ khí
      • Bộ nồi xe máy
      • Bố thắng xe máy
      • Dây Curoa
      • Đĩa thắng
      • Heo dầu
      • Lọc gió xe máy
      • Lọc nhớt xe máy
      • Nhông Sên Dĩa
      • Ruột xe máy
      Phụ tùng điện xe máy
      • Acquy xe máy
      • Bugi xe máy
      • Đèn Led xe máy
      • IC xe máy
      • Khóa chống trộm
      • Khóa xe máy
      • Mobin xe máy
      Phụ tùng khác
  • Phụ tùng theo xe
    • Honda (xe số)
      • Blade
      • CB150R
      • CBR-150
      • Dream
      • Future
      • MSX 125
      • Sonic 150
      • Wave 100/110/RSX
      • Winner 150
      Honda (tay ga)
      • Air Blade Fi
      • Click 125i/150i
      • Dylan
      • Lead 125 Fi
      • PCX 125/150
      • PS
      • SH 125i/150i
      • SH 300i
      • SH Mode
      • Vario 125/150
      • Vision Fi
      Suzuki
      • Address 110 Fi
      • Amity 125
      • Hayate 125
      • Impulse 125 Fi
      • Axelo 125
      • FX 125
      • REVO 110
      • Viva
      • Raider 150/150Fi
      • GSX R150
      • GSX S150
      • GZ 150-A
      Yamaha
      • Acruzo
      • Grandy
      • Janus
      • Luvias 125
      • Exciter 135
      • Exciter 150
      • Fz 150i
      • Jupiter Fi
      • Sirius Fi
      • Nouvo LX-150
      • Nouvo SX
      • NVX-125/155
      • R15
      • TFX 150
      Sym
      • Amigo 50
      • Angel 110
      • Angela 50
      • Attila 125
      • Elegant 50
      • Elegant II 100
      • Elite 50
      • Elizabeth 110
      • Galaxy 115
      • Galaxy 50
      • Galaxy Sport
      • Husky 125
      • Shark 125/150
      • Shark Mini 125
      • Star SR 125
      • Venus 125
      Piaggio
      • Liberty
      • Medley
      • Vespa LX
      • Vespa 946
      • Vespa GTS
      • Vespa Primavera
      • Vespa Sei Giorni
      • Vespa Sprint
      • Dòng Moto PKL
        • Cruiser (đường trường)
        • Off-Road (địa hình)
        • Racing (đua)
        • Super Moto
        • Sport (thể thao)
        • Touring (đường trường)
  • MỤC THÔNG TIN
  • Giới thiệu Đông Hòa
  • Dịch vụ tại Đông Hòa
    • Sửa chữa xe máy
    • Vá vỏ ruột ép điện
    • Cân mâm điện tử
  • Liên hệ Đông Hòa

Sản phẩm bạn đã xem

Giới thiệu Đông Hòa
Trang tin tổng hợp
Tất cả
  • Home
  • /
  • Shop
  • /
  • Chủng loại vỏ xe
  • /
  • Loại vỏ xe máy
  • /
  • Vỏ xe tay ga
159Các sản phẩm đã tìm thấy
Xem
Filter
  • Mới nhất
    • Thứ tự theo mức độ phổ biến
    • Mới nhất
    • Thứ tự theo giá: thấp đến cao
    • Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
  • Hủy
  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 80/90-14 MC 46S TL-F/R

    • Loại vỏ không ruột thông số: 80/90-14 M/C (46S) TL F/R – Vỏ trước/sau
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích cở theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 80/90-14 M/C (46S): Vỏ trước xe Airblade, Vision, Click, Vario, (hoặc vỏ sau Airblade nếu đi bánh nhỏ)
    • 90/90-14 M/C (52S): Vỏ sau xe Airblade, Vision, Click, Vario
    • 70/90-14 M/C (40S) : Vỏ trước xe Mio, Luvias, Janus & vỏ trước Airblade đi bánh nhỏ
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 80/90-14 MC 46S TL-F/R

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 100/90-14 MC 57S TL-Rear

    • Loại vỏ không ruột thông số: 100/90-14 M/C (57S) TL-R – Vỏ sau không ruột
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích thước theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 100/90-14 M/C (57S): Vỏ sau: PCX, Click, Vario; (hoặc có thể gắn bánh sau xe Airblade dùng vỏ lớn, SH Mode)
    • 90/90-14 M/C (52S): Vỏ trước: xe PCX
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 100/90-14 MC 57S TL-Rear

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 70/90-16 MC 42S TL-Front

    • Loại vỏ không ruột thông số: 70/90-16 M/C (42S) TL F – Vỏ Trước Yamaha Nouvo; Suzuki Hayate, Impulse
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích cở theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 70/90-16 M/C (42S): Vỏ trước: Xe tay ga mâm 16 như yamaha Nouvo; Suzuki Impulse 125, Hayate
    • 80/90-16 M/C (48S): Vỏ sau: Xe tay ga mâm 16 như yamaha Nouvo; Suzuki Impulse 125, Hayate
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 70/90-16 MC 42S TL-Front

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 90/90-14 MC 52S TL-F/R

    • Loại vỏ không ruột thông số: 90/90-14 M/C (52S) TL F/R – Vỏ trước/sau
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích cở theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 90/90-14 M/C (52S): Vỏ Trước: PCX
    • 90/90-14 M/C (52S): Vỏ sau: xe Airblade, Vision, Click, Vario
    • 0/90-14 M/C (46S): Vỏ trước xe Airblade, Vision, Click, Vario
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 90/90-14 MC 52S TL-F/R

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 80/90-16 MC 48S TL-Rear

    • Loại vỏ không ruột thông số: 70/90-16 M/C (42S) TL F
    • Gắn Vỏ Sau: Yamaha Nouvo; Suzuki Hayate, Impulse
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích cở theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 80/90-16 M/C (48S): Vỏ sau: Xe tay ga mâm 16 như yamaha Nouvo; Suzuki Impulse 125, Hayate
    • 70/90-16 M/C (42S): Vỏ trước: Xe tay ga mâm 16 như yamaha Nouvo; Suzuki Impulse 125, Hayate
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 80/90-16 MC 48S TL-Rear

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 80/90-16 MC 48S TL-Rear

    • Loại vỏ không ruột thông số: 70/90-16 M/C (42S) TL F
    • Gắn Vỏ Sau: Yamaha Nouvo; Suzuki Hayate, Impulse
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích cở theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 80/90-16 M/C (48S): Vỏ sau: Xe tay ga mâm 16 như yamaha Nouvo; Suzuki Impulse 125, Hayate
    • 70/90-16 M/C (42S): Vỏ trước: Xe tay ga mâm 16 như yamaha Nouvo; Suzuki Impulse 125, Hayate
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 80/90-16 MC 48S TL-Rear

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 70/90-14 MC 40S TL-Front

    • Loại vỏ không ruột thông số: 70/90-14 M/C (40S) TL Front – Vỏ trước
    • Sử dụng chất liệu cao cấp,
    • Cân bằng hoàn hảo giữa độ bám đường /độ hao mòn,
    • Sử dụng bền bỉ và lâu dài,
    • Kiểu dáng thể thao,
    • Xuất xứ thương hiệu: Michelin Pháp
    • Sản xuất tại: Thailand

    Các kích cở theo bộ và sử dụng cho các loại xe như sau:

    • 70/90-14 M/C (40S) : Vỏ trước xe Mio, Luvias, Janus & vỏ trước Airblade độ
    • 80/90-14 M/C (46S): Vỏ trước xe Airblade, Vision, Click, Vario
    • 90/90-14 M/C (52S): Vỏ sau xe Airblade, Vision, Click, Vario
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Michelin Pilot Street-2 70/90-14 MC 40S TL-Front

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 130/70 R 16 M/C (61S) TL – R (SH300i)

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 130/70 R 16 M/C (61S) TL – R

    • Pirelli Angel Scooter 130/70-16 M/C (61S) TL
    • Vỏ sau 130/70-16
    • Vỏ trước 110/70-16 (dùng theo bộ)
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 61S
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Dùng cho xe: SH 300, SH 300i
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 130/70 R 16 M/C (61S) TL – R (SH300i)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 110/70-16 M/C (52S) TL – F (SH300i)

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 110/70-16 M/C (52S) TL – F

    • Pirelli angel scooter 110/70-16 M/C (52S) TL
    • Vỏ trước: 110/70-16,
    • Vỏ sau: 130/70-16 (theo bộ)
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 52S
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Dùng cho xe: SH-300, SH-300i
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 110/70-16 M/C (52S) TL – F (SH300i)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Scooter 90/90-14 M/C (46P) TL – R

    Vỏ Pirelli Diablo Scooter 90/90-14 M/C (46P) TL – R

    • Vỏ sau 90/90-14 TL
    • Vỏ trước 80/90-14 TL (dùng theo bộ).
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 46P
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Vị trí lắp ráp: bánh sau.
    • Dùng cho xe:Air Blade, Vision, Vario – Click – Vario 125 2018, Luvias – Mio, Skydrive, Address, Joyride
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Scooter 90/90-14 M/C (46P) TL – R

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Scooter 80/90-14 M/C (40S) TL – F

    Vỏ Pirelli Diablo Scooter 80/90-14 M/C (40S) TL – F

    • Vỏ trước 80/90-14 TL
    • Vỏ sau 90/90-14 TL (dùng theo bộ)
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 40S
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Vị trí lắp ráp: bánh trước
    • Dùng cho xe: Air Blade, Vision, Vario – Click – Vario 125 2018, Luvias – Mio, Skydrive, Address, Joyride
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Scooter 80/90-14 M/C (40S) TL – F

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Rosso Scooter 130/70-12 (62P) TL Reinf – R

    Vỏ Pirelli Diablo Rosso Scooter 130/70-12  (62P) TL Reinf – R

    • Thiết kế có đặc tính thể thao với hông vỏ/lốp thấp tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường đem lại khả năng vận hành tốt..
    • Vỏ sau 130/70-12 TL.
    • Vỏ trước 120/70-12 TL (theo bộ).
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 62P
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Vị trí lắp ráp: bánh sau.
    • Dùng cho xe: Piaggio Fly.
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Rosso Scooter 130/70-12 (62P) TL Reinf – R

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Rosso Scooter 120/70-12 (58P) TL Reinf – F/R

    Vỏ Pirelli Diablo Rosso Scooter 120/70-12  (58P) TL Reinf – F/R

    • Thiết kế có đặc tính thể thao với hông vỏ (lốp) thấp tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường đem lại khả năng vận hành tốt..
    • Vỏ trước kích thước: 120/70-12 TL
    • Vỏ sau kích thước: 130/70-12 TL (theo bộ).
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 58P
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Vị trí lắp ráp: bánh trước, (hoặc bánh sau)
    • Dùng cho xe: Piaggio Fly.
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Diablo Rosso Scooter 120/70-12 (58P) TL Reinf – F/R

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 120/80-16 M/C (60P) TL – R (SH125/150i)

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 120/80-16 M/C (60P) TL – R

    • Vỏ sau: 120/80-16 TL
    • Vỏ trước: 100/80-16 TL (dùng theo bộ)
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 60P
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Dùng cho xe SH125, SH150, Shark, …
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 120/80-16 M/C (60P) TL – R (SH125/150i)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 100/80-16 M/C (50P) TL – F (SH125/150i)

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 100/80-16 M/C (50P) TL – F

    • Vỏ trước: 100/80-16 TL
    • Vỏ sau 120/80-16 TL (dùng theo bộ)
    • Loại vỏ: Không ruột.
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 50P
    • Dùng cho xe: SH125, SH150, Shark, …
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli Angel Scooter 100/80-16 M/C (50P) TL – F (SH125/150i)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli SL 38 Unico 110/70-11 (45L) TL – F/R (Bánh trước Vespa)

    Vỏ Pirelli SL 38 Unico  110/70-11  (45L) TL – F/R (Bánh trước)

    •  Vỏ xe Pirelli SL 38 Unico được thiết kế dành cho các mẫu xe của Piaggio, đặc biệt là Vespa.
    • Size: 110/70-11
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 45L
    • Loại vỏ: Không ruột
    • Vị trí lắp ráp: Bánh trước (hoặc có thể dùng cho bánh sau)
    • Thương hiệu của Ý.
    • Sản xuất tại: Indonesia.

    Thông thường được sử dụng như sau:

    • Vỏ Pirelli SL 38 Unico 110/70-11  (45L) TL – F/R (Bánh trước)
    • Vỏ Pirelli SL 38 Unico 120/70-10 (54L) TL Reinf – F/R (Bánh sau)
    • Dùng cho xe: Vespa S, Vespa LX
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli SL 38 Unico 110/70-11 (45L) TL – F/R (Bánh trước Vespa)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli SL 38 Unico 120/70-10 (54L) TL Reinf – F/R (Bánh sau Vespa)

    Vỏ Pirelli SL 38 Unico 120/70-10 (54L) TL Reinf – F/R (Bánh sau)

    • Vỏ xe Pirelli SL 38 Unico được thiết kế dành cho các mẫu xe của Piaggio, đặc biệt là Vespa.
    • Size: 120/70-10
    • Chỉ số Tải trọng-Tốc độ: 54L
    • Loại vỏ: Không ruột
    • Vị trí lắp ráp: Bánh sau (hoặc có thể dùng cho bánh trước)
    • Thương hiệu của Ý.
    • Sản xuất tại: Indonesia.

    Thông thường được sử dụng như sau:

    • Vỏ Pirelli SL 38 Unico 110/70-11  (45L) TL – F/R (Bánh trước)
    • Vỏ Pirelli SL 38 Unico 120/70-10 (54L) TL Reinf – F/R (Bánh sau)
    • Dùng cho xe: Vespa S, Vespa LX
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Pirelli SL 38 Unico 120/70-10 (54L) TL Reinf – F/R (Bánh sau Vespa)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Terreno 80/90-14 F TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng làm vỏ trước xe: Air Blade Fi, Vision Fi, PCX 125/150, Click Thái 125i/150i, Air Blade 2019, Vision 2019, Vario 150/125
    • Vỏ trước: 80/90-14
    • Vỏ sau: 90/90-14 (đồng bộ)
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Terreno 80/90-14 F TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 90/90-14 R TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng theo bộ: Vỏ trước: 80/90-14 & Vỏ sau: 90/80-14
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 90/90-14 R TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 80/90-14 F TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng cho các loại xe: Trước Air Blade, Vision, Click
    • Vỏ trước: 80/90-14 F & Vỏ sau:  80/90-14 R (theo bộ)
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 80/90-14 F TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 120/80-16 R TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng cho xe: SH-150i
    • Kích cỡ vỏ trước: 100/80-16 & Vỏ sau: 120/80-16
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 120/80-16 R TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 100/80-16 F TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng cho xe: SH-150i
    • Kích cỡ vỏ trước: 100/80-16 & Vỏ sau: 120/80-16
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 100/80-16 F TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Terreno 90/90-14 R TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • ùng làm vỏ sau xe: Air Blade Fi, Vision Fi, PCX 125/150, Click Thái 125i/150i, Air Blade 2019, Vision 2019, Vario 150/125
    • Kích cỡ vỏ theo bộ gồm: Vỏ trước: 80/90-14 & Vỏ sau: 90/90-14
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Terreno 90/90-14 R TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 100/80-14 R TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng cho các loại xe: Vỏ sau SH Mode, PCX 125/150
    • Vỏ sau: Sportivo 100/80-14 F & Dòng vỏ khác cùng làm Vỏ sau: Terreno 100/90-14 R
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Sportivo 100/80-14 R TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Terreno 100/90-14 R TL – Indo

    • Sử dụng Công nghệ tiên tiến nhất Progressive Groove Design
    • An toàn trên từng con đường dù bề mặt khô hay ướt.
    • Cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời, và chiến đấu được với mọi loại thời tiết.
    • Được sản xuất trên cùng dây chuyền sản xuất Pirelli của Ý và Metzeller của Đức.
    • Khả năng bám đường tốt cùng khoảng cách phanh ngắn, yên tâm với những cú chặt cua ở tốc độ cao.
    • kiểm soát lái tối ưu và rất tiết kiệm nhiên liệu, êm ái thoải mái trên đường phố.
    • Dùng cho xe: Vỏ sau SH Mode, PCX 125/150, Click Thái 125i/150i
    • Kích cỡ vỏ: 100/90-14 R
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Aspira Terreno 100/90-14 R TL – Indo

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Goodride H969 90/90-14 R TL – Thailand

    Dòng vỏ Goodride mã gai H969 cho xe tay ga Mâm 14″:

    • Vỏ Goodride H969 80/90-14   TL – Thailand (bánh trước)
    • Vỏ Goodride H969 90/90-14   TL – Thailand (bánh sau)
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Goodride H969 90/90-14 R TL – Thailand

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Goodride H969 80/90-14 F TL – Thailand

    Dòng vỏ Goodride mã gai H969 cho xe tay ga Mâm 14″:

    • Vỏ Goodride H969 80/90-14   TL – Thailand (bánh trước)
    • Vỏ Goodride H969 90/90-14   TL – Thailand (bánh sau)
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Goodride H969 80/90-14 F TL – Thailand

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Goodride H973 80/90-14 & 90/90-14 TL – Thailand

    Cặp vỏ Goodride Ram 30K H973 cho xe tay ga Mâm 14″:

    • Vỏ Goodride H973 80/90-14   TL – (vỏ trước)
    • Vỏ Goodride H973 90/90-14   TL – (vỏ sau)

    Thương hiệu vỏ Goodride Thái Lan, giá mềm, chất lượng tốt

    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ Goodride H973 80/90-14 & 90/90-14 TL – Thailand

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Airblade – Có Ruột- (WT)

    • Loại vỏ: Có ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 80/90-14 M/C 40P NR73 T/Z – HONDA Click/Air Blade – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 90/90-14 M/C 46P NR73 T – HONDA Click/Air Blade – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Airblade – Có Ruột- (WT)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Yamaha Nouvo – (WT)

    • Loại vỏ: Có ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 70/90-16 M/C 36P NF59 – YAMAHA Nouvo – Vỏ trước (có ruột)
    • Vỏ IRC 80/90-16 M/C 43P NR76 – YAMAHA Nouvo – Vỏ sau (có ruột)
    • Vỏ IRC 70/90-16 M/C 36P NF59/TL – YAMAHA Nouvo – Vỏ trước (không ruột)
    • Vỏ IRC 80/90-16 M/C 43P NR76/TL – YAMAHA Nouvo – Vỏ sau (không ruột)
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Yamaha Nouvo – (WT)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Yamaha Janus – (WT)

    • Loại vỏ: Có ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 80/80-14 M/C 43P NR82 – YAMAHA Janus (Mới) – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 110/70-14 M/C 56P NR82 – YAMAHA Janus (Mới) – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Yamaha Janus – (WT)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Yamaha Mio/Luvias mới – (WT)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 70/90-14 M/C 34P NF59 – YAMAHA Mio/Luvias mới – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 80/90-14 M/C 40P NR76 – YAMAHA Mio/Luvias mới – Vỏ sau
    • Vỏ IRC 90/80-14 M/C 49P NR76 – YAMAHA Mio/Luvias mới – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Yamaha Mio/Luvias mới – (WT)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Spacy – (TL)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 90/100-10 53J MB48/TL – HONDA Spacy – (Vỏ trước)
    • Vỏ IRC 90/100-10 53J MB47/TL – HONDA Spacy – (Vỏ sau)
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Spacy – (TL)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Lead/SCR – (TL)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 90/90-12 44J MB48/TL – HONDA Lead / SCR – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 100/90-10 56J MB48/TL – HONDA Lead / SCR – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Lead/SCR – (TL)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Airblade – (TL)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 80/90-14 M/C 40P NF66/TL – HONDA Air Blade/Vision – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 90/90-14 M/C 46P NR83/TL – HONDA Air Blade/Vision – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda Airblade – (TL)

  • Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda PCX – (TL)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất theo xe  với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 90/90-12 44J MB48/TL – HONDA Lead / SCR – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 100/90-10 56J MB48/TL – HONDA Lead / SCR – Vỏ sau
    Đọc tiếp
    Add to Wishlist
    Compare

    Vỏ IRC Honda PCX – (TL)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Trang Sau

Danh Mục

  • Chủng loại vỏ xe
    • Loại vỏ xe máy
      • Vỏ xe côn tay
      • Vỏ xe số
      • Vỏ xe tay ga
      • Vỏ Moto PKL
    • Loại vỏ xe hơi
      • Xe du lịch
      • Xe thể thao đa dụng (SUV)

Thương Hiệu