• Vỏ Michelin City Grip Pro 110/80-14 TL bánh sau PCX, SH Mode

    • Loại vỏ không ruột thông số 110/80-14 52P
    • Loại vỏ bánh trước/sau cho các xe có mâm size 14
    • Công nghệ chống đâm thủng nhờ có 3 lớp bố được gia cường (Puncture Resistant Technology) tăng khả năng chống ăn đinh cực tốt.
    • Công nghệ rãnh gai đối xứng (hình dạng wheat-ear) giúp ngăn ngừa xe bị trượt trên đường ướt.
    • Bơm hơi tối đa Max Inflation 33PSI ( khoảng 2,3 kg/cm2)
    • Tốc độ tối đa Max Speed 150 km/h
    • Tải trọng tối đa Max Load 200 kg/tire
    • Tuổi thọ cao, trung bình đi trên 20.000 km,
    • Kiểu metric size gọn đẹp, mặt tiếp xúc đường lớn. Bám đường tốt, an toàn khi chạy tốc độ cao.

    Vỏ xe Michelin City Grip Pro 110/80-14 là vỏ bánh sau các loại xe tay sử dụng mâm 14:

    • Tiêu Chuẩn: Vỏ sau xe PCX, SH Mode
    • Hay bánh trước NVX.
  • Vỏ Michelin City Grip Pro 80/90-14 TL – Air Blade

    • Loại vỏ không ruột thông số 80/90-14 46P
    • Loại vỏ bánh trước/sau cho các xe có mâm size 14
    • Công nghệ chống đâm thủng nhờ có 3 lớp bố được gia cường (Puncture Resistant Technology) tăng khả năng chống ăn đinh cực tốt
    • Công nghệ rãnh gai đối xứng (hình dạng wheat-ear) giúp ngăn ngừa xe bị trượt trên đường ướt
    • Bơm hơi tối đa Max Inflation 33PSI (khoảng 2,3 kg/cm2)
    • Tốc độ tối đa Max Speed 150 km/h
    • Tải trọng tối đa Max Load 170 kg/tire
    • Tuổi thọ cao, trung bình đi trên 20000 km,
    • Kiểu metric size gọn đẹp, mặt tiếp xúc đường lớn
    • Bám đường tốt, an toàn khi chạy tốc độ cao

    Vỏ xe máy Michelin City Grip Pro 80/90-14, Dùng cho dòng xe: Air Blade, Vision, Click Thái, PCX 125, Vario 150, Luvias 125, Janus 125, Mio 125, Skydrive 125, Shark Mini,…

  • Vỏ IRC Wild Flare – Dòng Thay Thế – (TL)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất chuyên dụng làm phụ tùng thay thế cho các hãng xe với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 80/80-14 M/C 43P WF-930RS/TL –  Air Blade – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 90/80-14 M/C 49P WF-930RS/TL –  Air Blade – Vỏ sau
    • Vỏ IRC 90/80-14 M/C 49P WF-930RS/TL – Honda PCX – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 110/80-14 M/C 59P WF-930RS/TL – Honda PCX – Vỏ sau
    • Vỏ IRC 80/80- 16 M/C 40P WF-930RS/TL – Các hãng Novo/Hayate – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 90/80-16 M/C 45P WF-930RS/TL – Các hãng Novo/Hayate – Vỏ sau
    • Vỏ IRC 70/80-17 M/C 35P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 80/80-17 M/C 41P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ trước
    • Vỏ IRC 90/80-17 M/C 49P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ sau
Don`t copy text!

Main Menu