-
Vỏ IRC Honda SH 125i/150i – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 100/80-16 M/C 50P SS 530F/TL – HONDA SHi 125/150 – Vỏ trước
- Vỏ IRC 120/80-16 M/C 60P SS 530R/TL – HONDA SHi 125/150 – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Honda SH Mode – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 80/90-16 M/C 43P SS-560F/TL – HONDA SH Mode – Vỏ trước
- Vỏ IRC 100/90-14 M/C 57P SS-560R/TL – HONDA SH Mode – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Yamaha Nouvo – (TL)
- Loại vỏ: Có hai dòng vỏ – Có ruột và Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 70/90-16 M/C 36P NF59 – YAMAHA Nouvo – Vỏ trước – Có ruột
- Vỏ IRC 80/90-16 M/C 43P NR76 – YAMAHA Nouvo – Vỏ sau – Có ruột
- Vỏ IRC 70/90-16 M/C 36P NF59/TL – YAMAHA Nouvo – Vỏ trước – không ruột
- Vỏ IRC 80/90-16 M/C 43P NR76/TL – YAMAHA Nouvo – Vỏ sau – không ruột
-
Vỏ IRC Yamaha NVX – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 110/80-14 M/C 53P SCT 005F/TL – YAMAHA NVX – Vỏ trước
- Vỏ IRC 140/70-14 M/C 62P SCT 005R/TL – YAMAHA NVX – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Sym Attila – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 100/90-10 56J MB48/TL – SYM Attila – Vỏ trước
- Vỏ IRC 100/90-10 56J MB48/TL – SYM Attila – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Vespa LX – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 110/70-11 45L SCT-002/TL – PIAGGO Vespa LX; ZIP – Vỏ trước
- Vỏ IRC 120/70-10 54L SCT-002/TL – PIAGGO Vespa LX; ZIP – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Vespa Primavera – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất theo xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 120/70-11 56L SCT-002/TL – Vespa Primavera (New 2016) – Vỏ sau
- Vỏ IRC 110/70-11 45L SCT-002/TL – Mobicity – Dùng chung Vespa LX – Vỏ trước.
-
Vỏ IRC Vespa GTS – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Vỏ IRC 120/70-12 58P SCT-002/TL – Vespa GTS 125, Fly (New 2016) – Vỏ trước
- Vỏ IRC 130/70-12 62P SCT-002/TL – Vespa GTS 125, Fly (New 2016) – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Piaggio Liberty – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Mã gai: Mobicity
- Vỏ IRC 80/90-15 M/C 47J SCT-002/TL – Piaggio Liberty – Vỏ trước
- Vỏ IRC 100/80-14 M/C 54J SCT-002/TL – Piaggio Liberty – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Wild Flare – Dòng Thay Thế – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất chuyên dụng làm phụ tùng thay thế cho các hãng xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 80/80-14 M/C 43P WF-930RS/TL – Air Blade – Vỏ trước
- Vỏ IRC 90/80-14 M/C 49P WF-930RS/TL – Air Blade – Vỏ sau
- Vỏ IRC 90/80-14 M/C 49P WF-930RS/TL – Honda PCX – Vỏ trước
- Vỏ IRC 110/80-14 M/C 59P WF-930RS/TL – Honda PCX – Vỏ sau
- Vỏ IRC 80/80- 16 M/C 40P WF-930RS/TL – Các hãng Novo/Hayate – Vỏ trước
- Vỏ IRC 90/80-16 M/C 45P WF-930RS/TL – Các hãng Novo/Hayate – Vỏ sau
- Vỏ IRC 70/80-17 M/C 35P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ trước
- Vỏ IRC 80/80-17 M/C 41P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ trước
- Vỏ IRC 90/80-17 M/C 49P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ sau
-
Vỏ IRC Urban Master – Dòng Thay Thế – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất chuyên dụng làm phụ tùng thay thế cho các hãng xe với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 90/100-10 53J MB 520z/TL – Honda Spacy – Trước / Sau
- Vỏ IRC 100/90-10 56J MB 520/TL – Các xe Lead/Attila/Acruzo – Vỏ sau
- Vỏ IRC 70/80-17 M/C 35P WF-930RS/TL – Wave RSX/Future/Exciter – Vỏ trước
-
Vỏ IRC Mobility – Dòng Thay Thế – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất làm phụ tùng thay thế với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 110/70-11 45L SCT-002/TL – Vespa LX; ZIP – Trước
- Vỏ IRC 120/70-10 54L SCT-002/TL – Vespa LX; ZIP – Sau
- Vỏ IRC 120/70-11 56L SCT-002/TL – Vespa Primavera (New 2016) – Sau
- Vỏ IRC 110/70-12 47P SCT-002/TL – Yamaha Grande – Trước/ Sau
- Vỏ IRC 120/70-12 58P SCT-002/TLL – Piaggio GTS125, Fly (New 2016) – Trước
- Vỏ IRC 130/70-12 62P SCT-002/TL – Piaggio GTS125, Fly (New 2016) – Sau
- Vỏ IRC 80/90-15 M/C 47J SCT-002/TL – Piaggio Liberty – Trước
- Vỏ IRC 100/80-14 M/C 54J SCT-002/TL – Piaggio Liberty – Sau
-
Vỏ IRC Corodine NR87 – Dòng Thay Thế – (TL)
- Loại vỏ: Không ruột
- Sản xuất làm phụ tùng thay thế với các kích thước và thông số:
- Vỏ IRC 80/90-14 M/C 40P NR87/TL – Air Blade/ Vision/ Click – Trước
- Vỏ IRC 90/90-14 M/C 46P NR87/TL – Air Blade/ Vision/ Click – Sau
- Vỏ IRC 70/90-16 M/C 36P NR87/TL – Các loại xe mâm 16″ như Nouvo, Hayate… – Trước
- Vỏ IRC 80/90-16 M/C 48P NR87/TL – Các loại xe mâm 16″ như Nouvo, Hayate… – Sau
- Vỏ IRC 90/80-16 M/C 45P NR87/TL – Các loại xe mâm 16″ như Nouvo, Hayate… – Sau
- Vỏ IRC 70/90-17 M/C 38P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Trước
- Vỏ IRC 90/80-17 M/C 42P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Trước
- Vỏ IRC 100/70-17 M/C 49P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
- Vỏ IRC 110/70-17 M/C 53P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
- Vỏ IRC 120/70-17 M/C 58P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
- Vỏ IRC 130/70-17 M/C 62P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
- Vỏ IRC 70/90-17 M/C 38P NR87 – Wave RSX/Future/Exciter – Trước
- Vỏ IRC 80/90-17 M/C 50P NR87 – Wave RSX/Future/Exciter – Sau
-
Vỏ Ecotire EC008 70/90-17 TL – Thailand
- Sản xuất tại Thái Lan
- Dùng cho các dòng xe Future Neo
- Bền bỉ với thời gian, chống chịu hao mòn tốt.
-
Vỏ Chengshin C6000 90/90-10 TL
- Loại vỏ không ruột – làm vỏ trước và sau
- Kích thước : 90 / 90-10 50J TL
- Chiều rộng vòng cho phép (Inch) : 1. 85-2. 50
- Đường kính ngoài (Mm) : 417
- Chiều rộng (Mm) : 85
- Loại không có ống
- Cân nặng : 2. 3kg
- Dùng cho các dòng xe: Dùng cho các dòng xe tay ga dùng mâm đúng cỡ như Honda Dunk, …
-
Vỏ Chengshin C6161 80/100-10 TL
- Model/Series: C6161
- SIZE TIRE (Kích cỡ vỏ): 80/100-10
- PR (Chỉ số Tải trọng-Tốc dộ): 46J
- PRESSSURE (Áp suất) (kPa): 250
- Overall Width (Bề rộng) (mm) : 82
- RIM SIZE (Kích Cỡ mâm): 2.15X10”
- Overall Diameter (Đường kình ngoài): 414
- Max Load Single (tải trọng tối đa): 170
-
Vỏ Chengshin C6167 70/90-16 và 80/90-16 TL
- Vỏ Chengshin C6167 70/90-16 36P TL – (vỏ trước)
- Vỏ Chengshin C6167 80/90-16 43P TL – (Vỏ sau)
-
Vỏ Chengshin C6167-Sym 80/90-14 và 90/90-14 TL
- Vỏ Chengshin C6167 80/90-14 36P TL – (vỏ trước)
- Vỏ Chengshin C6167 90/90-14 43P TL – (Vỏ sau)
- Dùng cho xe SYM
-
Vỏ Chengshin C6017-Piaggio 70/90-14 và 80/90-14 TL – Kymco Candy
- Vỏ Chengshin C6017-Piaggio 70/90-14 34P TL – (vỏ trước): Dùng cho Piaggio & KYMCO_CANDY HI 50/110-Front
- Vỏ Chengshin C6017-Piaggio 80/90-14 40P TL – (Vỏ sau): Dùng cho Piaggio & KYMCO_CANDY HI 50/110-Rear
-
Vỏ Chengshin C6016 70/90-17 và 80/90-17 TL – Dùng mâm 17
- Vỏ Chengshin C6016 70/90-16 38P TL – (vỏ trước)
- Vỏ Chengshin C6016 80/90-16 50P TL – (Vỏ sau)
-
Vỏ Chengshin C6017-Piaggio 90/90-16 và 100/90-14 TL – Kymco People
- Vỏ Chengshin C6017-Piaggio 90/90-16 48P TL – (vỏ trước): Dùng cho Piaggio & KYMCO_PEOPLE 16 FI-Front
- Vỏ Chengshin C6017-Piaggio 100/90-14 51P TL – (Vỏ sau): Dùng cho Piaggio & KYMCO_PEOPLE 16 FI-Rear
-
Vỏ Maxxis M6029-Kymco 110/80-12 và 130/70-12 TL
- Vỏ Maxxis M6029-KYMCO 110/80-12 (61L) – Vỏ trước, không ruột
- Vỏ Maxxis M6029-KYMCO 130/70-12 (62P) – Vỏ sau, không ruột
- Dùng làm vỏ trước và vỏ sau cho xe hãng Kymco
-
Vỏ Maxxis M6029-SYM 100/90-10 TL
Vỏ Maxxis M6029-KYMCO 100/90-10 (61L) TL – Vỏ trước, không ruột
- SIZE TIRE: 100/90-10
- PR: 56J
- PRESSSURE (kPa): 250
- Overall Width(mm) : 102
- RIM SIZE: 2.5X10”
- Overall Diameter: 440
- Max Load Single: 224
- Dùng cho xe tay ga SYM
-
Vỏ Maxxis M6220 90/90-12 và 110/70-12 TL
Maxxis M6220 có các kích cỡ sau:
- Vỏ Maxxis M6220 90/90-12 (54P) TL
- Vỏ Maxxis M6220 110/70-12 (47P) TL
- Vỏ Maxxis M6220 100/90-10 (56J) TL
-
Vỏ Maxxis M6106 100/80-10 và 120/70-10 TL
- Vỏ Maxxis M6106 100/80-10 (53L) – Vỏ trước/sau
- Vỏ Maxxis M6106 120/70-10 (54L) – Vỏ sau
-
Vỏ Maxxis M6220 110/90-10 TL
Maxxis M6220 có các kích cỡ sau:
- Vỏ Maxxis M6220 90/90-12 (54P) TL
- Vỏ Maxxis M6220 110/70-12 (47P) TL
- Vỏ Maxxis M6220 100/90-10 (56J) TL
-
Vỏ Maxxis M6127 80/90-15 và 100/80-14 TL
Maxxis M6127 có các kích cỡ sau:
- Vỏ Maxxis M6127 80/90-15 (51J) – front
- Vỏ Maxxis M6127 100/80-14 (54J) – rear
-
Vỏ Maxxis M6212 90/80-14 TL – Scooter
Vỏ Maxxis M6212 90/80-14 (49P) – (Vỏ sau)
- SIZE TIRE: 90/80-14
- PR: 49P
- PRESSSURE (kPa): 280
- Overall Width(mm) : 85
- RIM SIZE: 1.85X14″
- Overall Diameter: 503
- Max Load Single: 185
- Dùng cho xe tay ga mâm 14
-
Vỏ Maxxis M6234 100/90-14 và 110/80-14 TL
- Vỏ Maxxis M6234 100/90-14 (51P) – Vỏ trước
- Vỏ Maxxis M6234 110/80-14 (59L) – Vỏ sau
- Dùng cho xe tay ga sử dụng mâm 14″
-
Vỏ Maxxis M6212 80/90-16 và 90/80-16 TL
Vỏ Maxxis M6212 80/90-16 (48P) – (Vỏ trước hoặc vỏ sau)
- Vỏ sau chính hãng theo xe cho Nouvo SX, Nouvo Fi,
- Hoặc các dòng xe khác như hayate, Impluse…
Vỏ Maxxis M6212 90/80-16 (51P) – Vỏ sau
-
Vỏ Maxxis M6108-SYM 110/90-10 TL
Vỏ Maxxis M6108-Sym 110/90-10 (61J) – (Vỏ trước/sau)
- SIZE TIRE: 110/90-12
- PR: 61J
- PRESSSURE (kPa): 250
- Overall Width(mm) : 109
- RIM SIZE: 2.50X10”
- Overall Diameter: 425
- Max Load Single: 257
Sử dụng cùng bộ: Vỏ trước 110/90-10 TL – vỏ sau 120/90-10 TL
-
Vỏ Maxxis M6211 70/90-16 và 70/90-14 TL
- Vỏ Maxxis M6211 70/90-16 (36P) TL – Không ruột
- Vỏ Maxxis M6211 70/90-14 (34P) TL – Không ruột
-
Vỏ Maxxis M6219 90/90-12 và 110/70-12 TL
- Vỏ Maxxis M6219 90/90-12 (44J) – Vỏ trước
- Vỏ Maxxis M6219 110/70-12 (47L) – Vỏ sau
-
Vỏ Ecotire EC019 70/90-17 TL/TT – Thailand
- Sản xuất tại Thái Lan
- Dùng cho các dòng xe Dream, Wave
- Bền bỉ với thời gian, chống chịu hao mòn tốt.
-
Vỏ Michelin Pilot Sporty 70/90-16
- Loại vỏ không ruột thông số 70/90-16 M/C (42S) TL Front
- Gai thể thao Pilot Sporty.
- Kiểu size gọn, đẹp, hông vỏ thẳng, mặt tiếp xúc đường lớn. Bám đường tốt, an tòan khi chạy tốc độ cao.
- Nhập trực tiếp từ nhà máy MICHELIN Thái Lan.
- Vỏ trước Nouvo LX (chuẩn)
- Vỏ trước xe Suzuki: Hayate, Implus
- Vỏ trước xe Yamaha: Nouvo II/III/IV/V
- Vỏ trước xe Dealim: CitiPlus
-
Vỏ Michelin Pilot Sporty 120/80-16
- Loại vỏ không ruột thông số 120/80-16 M/C (60S) TL Rear
- Nhập trực tiếp từ nhà máy MICHELIN Thái Lan.
- Kiểu size gọn, đẹp, hông vỏ thẳng, mặt tiếp xúc đường lớn.
- Bám đường tốt, an tòan khi chạy tốc độ cao.
- Vỏ sau xe Honda: SH125/150 (chuẩn)
- Vỏ sau xe SYM: SHARK;