• Vỏ IRC Corodine NR87 – Dòng Thay Thế – (TL)

    • Loại vỏ: Không ruột
    • Sản xuất làm phụ tùng thay thế với các kích thước và thông số:
    • Vỏ IRC 80/90-14 M/C 40P NR87/TL – Air Blade/ Vision/ Click – Trước
    • Vỏ IRC 90/90-14 M/C 46P NR87/TL – Air Blade/ Vision/ Click – Sau
    • Vỏ IRC 70/90-16 M/C 36P NR87/TL – Các loại xe mâm 16″ như Nouvo, Hayate… – Trước
    • Vỏ IRC 80/90-16 M/C 48P NR87/TL – Các loại xe mâm 16″ như Nouvo, Hayate… – Sau
    • Vỏ IRC 90/80-16 M/C 45P NR87/TL – Các loại xe mâm 16″ như Nouvo, Hayate… – Sau
    • Vỏ IRC 70/90-17 M/C 38P NR87/TL –  Exciter 150 (New 2018)  – Trước
    • Vỏ IRC 90/80-17 M/C 42P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Trước
    • Vỏ IRC 100/70-17 M/C 49P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
    • Vỏ IRC 110/70-17 M/C 53P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
    • Vỏ IRC 120/70-17 M/C 58P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
    • Vỏ IRC 130/70-17 M/C 62P NR87/TL – Exciter 150 (New 2018) – Sau
    • Vỏ IRC 70/90-17 M/C 38P NR87 – Wave RSX/Future/Exciter – Trước
    • Vỏ IRC 80/90-17 M/C 50P NR87 – Wave RSX/Future/Exciter – Sau
  • Vỏ Chengshin C6161 80/100-10 TL

    • Model/Series: C6161
    • SIZE TIRE (Kích cỡ vỏ): 80/100-10
    • PR (Chỉ số Tải trọng-Tốc dộ): 46J
    • PRESSSURE (Áp suất) (kPa): 250
    • Overall Width (Bề rộng) (mm) : 82
    • RIM SIZE (Kích Cỡ mâm): 2.15X10”
    • Overall Diameter (Đường kình ngoài): 414
    • Max Load Single (tải trọng tối đa): 170
Don`t copy text!

Main Menu